"Tẩy oan" là một cụm từ trong tiếng Việt, có nghĩa là làm rõ, minh bạch một tình huống hoặc một sự việc nào đó để xóa bỏ những hiểu lầm, những cáo buộc sai trái, từ đó giúp cho người bị oan được giải thoát khỏi những điều không đúng đắn mà họ phải chịu đựng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Sau nhiều năm bị vu cáo, cuối cùng anh ấy cũng được tẩy oan."
(Sau nhiều năm bị cáo buộc sai, cuối cùng anh ấy đã được chứng minh là vô tội.)
"Câu chuyện về nữ nghệ sĩ bị tố cáo sai lầm đã khiến công chúng quan tâm, và cô ấy đã nỗ lực để tẩy oan cho mình."
(Câu chuyện về nữ nghệ sĩ bị cáo buộc sai đã thu hút sự chú ý của công chúng, và cô ấy đã cố gắng để làm rõ sự thật về mình.)
Các biến thể:
Giải oan: Tương tự như "tẩy oan", nghĩa là xóa bỏ sự oan ức, giúp người bị oan được minh oan.
Minh oan: Cũng mang nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào việc làm rõ sự thật.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lưu ý:
Khi sử dụng "tẩy oan", người ta thường ám chỉ đến những trường hợp mà người bị oan đã phải chịu đựng sự bất công, sự vu khống hoặc những cáo buộc sai lầm. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến pháp lý, truyền thông, hoặc trong các câu chuyện xã hội.